Có 2 kết quả:
班紀德 bān jì dé ㄅㄢ ㄐㄧˋ ㄉㄜˊ • 班纪德 bān jì dé ㄅㄢ ㄐㄧˋ ㄉㄜˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) pancetta (Italian belly)
(2) salted spiced dried pork belly
(2) salted spiced dried pork belly
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) pancetta (Italian belly)
(2) salted spiced dried pork belly
(2) salted spiced dried pork belly
Bình luận 0